Có 2 kết quả:
修訂本 xiū dìng běn ㄒㄧㄡ ㄉㄧㄥˋ ㄅㄣˇ • 修订本 xiū dìng běn ㄒㄧㄡ ㄉㄧㄥˋ ㄅㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
revised edition (of a book)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
revised edition (of a book)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh